Có 2 kết quả:

国际贸易 guó jì mào yì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄇㄠˋ ㄧˋ國際貿易 guó jì mào yì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄇㄠˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

international trade

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

international trade

Bình luận 0